CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HOÀNG TUẤN
Kính Chào quý khách!
Hoàng Tuấn xin gởi đến quý khách Đơn giá xây dựng 2018 của công ty chúng tôi.
Với chi phi các hạng mục xây dựng phần thô hoặc xây dựng trọn gói trong năm 2018.
ĐƠN GIÁ THI CÔNG THÔ - GÓI TIÊU CHUẨN: 3.400.000 - 3.600.000 VND/m2
Nếu Quý Khách có bản vẽ đầy đủ và có nhu cầu thì công ty sẽ báo giá theo Bảng Dự Toán chi tiết công trình.
Đơn vị thi công sẽ lập bảng báo giá chính xác gởi Chủ Đầu Tư sau khi nhận được bản vẽ thiết kế đầy đủ và xác nhận loại vật tư hoàn thiện với Chủ Đầu Tư.
Tư vấn và hỗ trợ tận nơi miễn phí khi có yêu cầu
Miễn phí thiết kế khi xây dựng trọn gói
BẢNG BÁO GIÁ THI CÔNG XÂY DỰNG NHÀ TRỌN GÓI 2018
|
||||||
S TT
|
VẬT TƯ |
GÓI SỐ 1 Tiết kiệm 5,00 tr/m2 |
GÓI SỐ 2 Cơ bản 5,50 tr/m2 |
GÓI SỐ 3 Khá 6,00 tr/m2 |
GÓI SỐ 4 Khá + 6,50 tr/m2 |
GÓI SỐ 5 Cao cấp 8,50 tr/m2 |
I |
VẬT TƯ THÔ |
Bảo hành phần thô 10 năm: Không sụt, lún, không nghiêng |
||||
1 |
Đá 1x2 |
Đ.Nai |
Đá núi Tây Ninh/ V.Tàu |
Đá núi Tây Ninh/ V.Tàu |
Đá núi Tây Ninh/ V.Tàu |
Đá núi Tây Ninh/ V.Tàu |
2 |
Cát BT |
Hạt to |
Hạt to |
Hạt to |
Hạt to |
Hạt to |
3 |
Bê tông |
Trộn tại CT |
Trộn tại CT |
Trộn tại CT |
Thương |
Thương |
4 |
Cát xây |
Hạt to |
Hạt to |
Hạt to |
Hạt to |
Hạt to |
5 |
Cát tô |
Hạt mịn |
Hạt mịn |
Hạt mịn |
Hạt mịn |
Hạt mịn |
6 |
Xi măng |
Fico |
Fico |
Fico |
Fico/Hà Tiên |
Fico/Hà Tiên |
7 |
Thép |
VINA - KYOE/ |
VINA - KYOE/ |
VINA - KYOE/ |
VINA - KYOE/ |
VINA - KYOE/ |
8 |
Gạch xây |
Tuynel |
Tuynel |
Tuynel |
Tuynel |
Tuynel |
9 |
Độ dày sàn |
8 cm |
8 cm |
8 cm |
10 cm |
10 cm |
10 |
Mác BT |
200 |
200 |
200 |
250 |
250 |
11 |
Dây điện |
Cadivi |
Cadivi |
Cadivi |
Cadivi |
Cadivi |
12 |
Cáp mạng |
Sino |
Sino |
Sino |
Sino |
Sino/Seco |
13 |
Cáp TV |
Sino |
Sino |
Sino |
Sino |
Sino/Seco |
14 |
Ống cấp |
Bình Minh |
Bình Minh |
Bình Minh |
Bình Minh |
PPR |
15 |
Nước thoát |
Bình Minh |
Bình Minh |
Bình Minh |
Bình Minh |
Bình Minh |
II |
VẬT TƯ HOÀN THIỆN |
Bảo hành phần hoàng thiện: Từ 1 - 10 năm |
||||
|
SƠN NƯỚC - SƠN DẦU |
|
||||
16 |
Sơn ngoại thất |
Kingshield |
Kingshield |
Kingshield Clean |
Kingshield Luxury |
Kingshield Super Shiny |
17 |
Sơn nội thất |
Kingshield |
Kingshield |
Kingshield Clean |
Kingshield Luxury |
Kingshield Super Shiny |
18 |
Matit |
MAXICOAT |
MAXICOAT |
ROSA |
ROSA |
KingShield cao cấp |
19 |
Sơn dầu |
Bạch Tuyết |
Bạch Tuyết |
Bạch Tuyết |
Bạch Tuyết |
Bạch Tuyết |
|
GẠCH LÁT NỀN |
|
||||
20 |
Gạch nền nhà (đ/m2) |
105 .000 |
155 .000 |
180 .000 |
220 .000 |
350 .000 |
21 |
Gạch nền sân thượng,bc (đ/m2) |
105 .000 |
115 .000 |
135 .000 |
170 .000 |
250 .000 |
22 |
Gạch nền WC (đ/m2) |
100 .000 |
115 .000 |
150 .000 |
180 .000 |
250 .000 |
|
GẠCH ỐP TƯỜNG |
|
||||
23 |
Ốp gạch tường WC (đ/m2) |
100 .000 |
115 .000 |
168 .000 |
240 .000 |
300 .000 |
24 |
Ốp gạch tường bếp (đ/m2) |
100 .000 |
115 .000 |
168 .000 |
240 .000 |
300 .000 |
25 |
Ốp gạch viền tường WC, bếp (đ/v) |
|
|
12.000 |
18.000 |
28.000 |
26 |
Ốp gạch tủ âm tường (đ/m2) |
|
|
115 .000 |
140.000 |
155.000 |
|
CẦU THANG & TAM CẤP |
|
||||
27 |
Đá bậc thang (đ/m2) |
Tím Mông Cổ |
Trắng Suối Lau 6.000.000 |
Đen Huế |
Kim Sa Trung |
Da Báo |
28 |
Tam cấp (đ/m2) |
Tím Mông Cổ |
Trắng suối Lau |
Đen Huế |
Kim Sa Trung |
Da Báo |
29 |
Trụ đề pa |
Sắt |
Tràm |
Căm xe |
Căm xe |
Gõ đỏ |
30 |
Tay vịn (đ/md) |
Sắt |
Tràm |
Căm xe |
Căm xe |
Gõ đỏ |
31 |
Lan can cầu thang (đ/md) |
Sắt 420. 000 |
Tràm (Con tiện gỗ) |
Căm xe (Con tiện gỗ) 670 .000 |
Căm xe (Con tiện gỗ) 670 .000 |
Gõ đỏ (Con tiện gỗ) 950 .000 |
32 |
Lan can mặt tiền (đ/md) |
Sắt 420. 000 |
Sắt 700. 000 |
Sắt 900. 000 |
Kính cường lực trụ inox 304 1.250.000 Tay vịn inox 300.000 |
Kính cường lực trụ inox 304 1.250.000 Tay vịn inox 300.000 |
|
TRẦN THẠCH CAO |
|
||||
33 |
Trần thạch cao |
Khung xương |
Khung xương |
Khung xương |
Khung xương |
Khung xương |
|
CỬA ĐI |
|
||||
34 |
Cửa đi chính trệt |
Sắt hộp 3x6cm, mã kẽm dày 1ly4 Sơn tĩnh điện, kính 5ly 1. 050. 000 |
Sắt hộp 4x8cm, mã kẽm dày 1ly4 Sơn tĩnh điện, kính 8ly 1. 450. 000 |
Sắt hộp 5x10cm, mã kẽm dày 1ly4 Sơn tĩnh điện, kính 8ly 1. 500. 000 |
Nhựa lõi thép |
EURO |
35 |
Cửa đi ban công (đ/m2) |
Sắt hộp 3x6cm, mã kẽm dày 1ly4 Sơn tĩnh điện, kính 5ly 1. 050. 000 |
Sắt hộp 4x8cm, mã kẽm dày 1ly4 Sơn tĩnh điện, kính 8ly 1. 450. 000 |
Sắt hộp 5x10cm, mã kẽm dày 1ly4 Sơn tĩnh điện, kính 8ly 1. 500. 000 |
Nhựa lõi thép |
EURO |
36 |
Cửa đi phòng ngủ (đ/m2) |
Cửa nhôm hệ 700 Sơn tĩnh điện, kính 5ly 800 000đ/m2 |
Cửa nhôm hệ 1000 Sơn tĩnh điện, kính 8ly 1 300 000đ/m2 |
Căm xe 2.450 .000/m2 |
Căm xe 2.450 .000/m2 |
Gõ 8.900.000/m2 |
37 |
Cửa đi WC (đ/m2) |
Cửa nhôm hệ 700 Sơn tĩnh điện, kính 5ly 800 000 |
Cửa nhôm hệ 1000 Sơn tĩnh điện, kính 8ly 1 300 000 |
Nhựa lõi thép |
Căm xe 3 500 000 |
Gõ 8.900 000 |
38 |
Khóa cửa phòng WC (đ/cái) |
Trung Quốc |
Việt Tiệp |
Việt Tiệp |
Việt Tiệp |
Hefele |
39 |
Khóa cửa đi chính, phòng ngủ - |
Việt Tiệp |
Việt Tiệp |
Việt Tiệp |
Việt Tiệp |
Kohler |
|
CỬA SỔ |
|
||||
40 |
Cửa sổ (đ/cái) |
Cửa nhôm hệ 700 Sơn tĩnh điện, kính 5ly 800 000 |
Cửa nhôm hệ 1.000 Sơn tĩnh điện, kính 8ly 1 300 000 |
Nhựa lõi thép |
Nhựa lõi thép |
EURO |
41 |
Bông gió sắt cửa sổ (đ/cái) |
400. 000 |
500. 000 |
600. 000 |
650. 000 |
700. 000 |
|
MÁI & GIẾNG TRỜI |
|
||||
42 |
Mái + Khung sắt |
Polycacboonat |
Kính cường lực 8mm |
Kính cường lực 8mm |
Kính cường lực 10mm |
Kính cường lực 12mm |
43 |
Ngói Nippon/Lama/Ruby/JP (đ/viên) |
11.000 |
11.000 |
11.000 |
11.000đ |
11.000 |
|
BẾP |
|
||||
44 |
Đá bàn bếp (đ/m2) |
Tím Mông Cổ |
Trắng Suối Lau 650.000 |
Đen Huế |
Kim Sa Trung |
Da Báo |
45 |
Bếp ga (đ/cái) |
|
|
2.500.000 |
5.400.000 |
5.700.000 |
46 |
Máy hút mùi (đ/cái) |
|
|
|
2.500.000 |
2.700.000 |
47 |
Tủ bếp trên |
|
Nhôm-Kính |
Tràm |
Căm xe |
Gõ đỏ |
48 |
Tủ bếp dưới Cánh và khung bao tủ dưới bếp xây (đ/md) |
Nhôm-Kính 1.000.000 |
Nhôm-Kính 1.000.000 |
Tràm 1.900.000 |
Căm xe 2.200.000 |
Gõ đỏ 4.600.000 |
|
THIẾT BỊ ĐIỆN VÀ CHIẾU SÁNG |
|
||||
49 |
Công tăc, ổ cắm, CB, MCB, tủ điện |
SINO |
SINO |
SINO |
CLIPSAL |
PANASONIC |
50 |
Quạt hút (đ/cái) |
|
|
240.000 |
240.000 |
240.000 |
51 |
Đèn Neon 1,2m đền lon) |
Commet 205.000 |
Commet 205.000 |
Commet 205.000 |
Commet 205.000 |
PANASONIC |
52 |
Đèn Neon 0,6m hoặc 2 đền lon) |
Commet |
Commet |
Commet |
Commet |
PANASONIC |
53 |
Đèn cầu thang tường (Mỗi tầng 1 cái) |
100. 000 |
160. 000 |
160. 000 |
280. 000 |
720. 000 |
54 |
Đèn chùm phòng khách (Mỗi tầng 1 cái) |
|
|
1.000.000 |
1.000.000 |
2.500.000 |
55 |
Đèn ốp trần (đ/cái) |
200.000 |
250.000 |
250.000 |
250.000 |
250.000 |
56 |
Đèn trang trí tường (đ/cái) |
|
200. 000 |
250. 000 |
350. 000 |
1. 700. 000 |
57 |
Đèn ban công (đ/cái) |
200. 000 |
220. 000 |
250. 000 |
250. 000 |
2. 500. 000 |
58 |
Đèn chiếu tranh (đ/cái) |
|
200. 000 |
250. 000 |
250. 000 |
1. 500. 000 |
|
THIẾT BỊ VỆ SINH |
|
||||
59 |
Lavabo (đ/bộ) |
1. 450. 000 |
1. 450. 000 |
1. 450. 000 |
1. 450. 000 |
2. 210. 000 |
60 |
Phụ kiện Lavabo |
230. 000 an> |
690. 000 |
690. 000 |
885. 000 |
885. 000 |
61 | Bàn cầu (đ/bộ) | 1. 660. 000 | 2. 025. 000 | 2. 550. 000 | 2. 750. 000 | 6. 000. 000 |
62 | Vòi tắm hoa sen (cái) | 300. 000 | 1. 390. 000 | 1.535. 000 | 1.850. 000 | 11. 000. 000 |
63 | Vòi Lavabo (cái) | 150. 000 | 780. 000 | 1. 350. 000 | 1. 500. 000 | 3. 370. 000 |
64 | Rumine (ban công) | 100. 000 | 100. 000 | 100. 000 | 100. 000 | 100. 000 |
65 | Vòi xịt (cái) | 220. 000 | 220. 000 | 220. 000 | 220. 000 | 910. 000 |
66 | Gương soi + Móc + Khay + Hộp xà bông + Giấy VS (đ/bộ) | 780. 000 | 1.250. 000 | 1. 650. 000 | 2.000.000 | 4. 230. 000 |
67 | Phễu thu sàn (cái) | 55. 000 | 55. 000 | 55. 000 | 200. 000 | 720. 000 |
68 | Van nước lạnh (cái) | 170. 000 | 170. 000 | 170. 000 | 170. 000 | 720. 000 |
69 | Van nước nóng (cái) | 0 | 355. 000 | 355. 000 | 355. 000 | 355. 000 |
70 | Van một chiều (cái) | 213. 000 | 213. 000 | 213. 000 | 213. 000 | 213. 000 |
71 | Máy bơm nước (cái) | 860. 000 | 1. 160. 000 | 1. 160. 000 | 1. 160. 000 | 2. 780. 000 |
72 | Bồn inox (cái) |
Inox 1.000L 2. 700. 000 |
Inox 1.000L 2. 700. 000 |
Inox 1.000L 2. 700. 000 |
Inox 1.500L 3. 200. 000 |
Inox 2.000L 4. 450. 000 |
73 | Máy NLMT (cái) | 4.940.000 | 6.680.000 | 7.760.000 | 8.840.000 | |
74 | Chậu rửa chén (cái) | 830.000 | 930.000 | 1. 100. 000 | 1. 330. 000 | 3. 400. 000 |
75 | Vòi rửa chén (cái) | 300. 000 | 575. 000 | 775. 000 | 875. 000 | 1. 350. 000 |
VẬT LIỆU CHỐNG THẤM |
||||||
76 | Chống thấm ban công và WC | FLINKOTE | SIKA/KOVA | SIKA/KOVA | SIKA/KOVA | SIKA/KOVA |
LAN CAN BAN CÔNG |
||||||
77 | Lan can ban công (đ/md) | 450. 000 | 650. 000 | 800. 000 | 1. 150. 000 | 1. 350. 000 |
ỐP VÁCH TRANG TRÍ |
||||||
78 | Trang trí mặt tiền trệt (đ/m2) | 400. 000 | 650. 000 | 700. 000 | 1. 700. 000 | |
79 | Trang trí mặt tiền lầu (30%) | 120. 000 | 180. 000 | 350. 000 | 1. 700. 000 | |
80 | Trang trí giếng trời (đ/m2) | 120. 000 | 180. 000 | 350. 000 | 1. 200. 000 | |
ĐƠN GIÁ SÂN VƯỜN, HÀNG RÀO, CỔNG TÍNH 40 – 50% DIỆN TÍCH
|
||||||
1 | Cổng | Sắt hộp 3x6 cm 800. 000 |
Sắt hộp 4x8 cm 1. 150. 000 |
Sắt hộp 3x9 cm 1. 250. 000 |
Sắt hộp 5x10 cm 1. 380. 000 |
Sắt 2 lớp cắt CNC 2. 700. 000 |
2 | Tay nắm và khóa (bộ) | 0 | 0 | 500. 000 | 1.000. 000 | 2. 000. 000 |
3 | Gạch nền sân (đ/m2) | 85 .000 | 85 .000 | 85 .000 | 85 .000 | 120 .000 |
4 | Đèn cổng (đ/cái) | 200. 000 | 250. 000 | 300. 000 | 350. 000 | 2. 000. 000 |
5 | Trang trí hàng rào (đ/m2) | 350. 000 | 350. 000 | 350. 000 | 1. 200. 000 | |
6 | Trang trí cổng (đ/m2) | 350. 000 | 350. 000 | 550. 000 | 1. 700. 000 | |
ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG XÂY DỰNG (Đã bao gồm điện, nước)
|
||||||
Nhà phố | Biệt thự | |||||
1 | 1.350.000 - 1.450.000đ/m2 | 1.500.000 - 1.800.000đ/m2 |
CÁCH TÍNH DIỆN TÍCH XÂY DỰNG:
Tầng hầm
Tầng hầm tính: 100-150% diện tích xây dựng (đã bao gồm móng và công trình ngầm)
Phần thân
Trệt, các lầu và tum thang tính: 100% diện tích xây dựng
Nền trệt sàn bê tông cốt thép tính: 20% diện tích xây dựng
Phần mái
Sân thượng tính: 50% diện tích xây dựng
Dàn bông Pergola tính: 50-70% diện tích xây dựng
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ - XÂY DỰNG HOÀNG TUẤN
Địa Chỉ: 180 Nguy