Xây Nhà Trọn Gói NP_185

Xây Nhà Trọn Gói NP_185
Ngày đăng: 28/09/2017 08:51 AM
 

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HOÀNG TUẤN

 

Kính Chào quý khách!

Hoàng Tuấn xin gởi đến quý khách Đơn giá xây dựng 2018 của công ty chúng tôi.

Với chi phi các hạng mục xây dựng phần thô hoặc xây dựng trọn gói  trong năm 2018.

ĐƠN GIÁ THI CÔNG THÔ - GÓI TIÊU CHUẨN: 3.400.000 - 3.600.000 VND/m2

Nếu Quý Khách có bản vẽ đầy đủ và có nhu cầu thì công ty sẽ báo giá theo Bảng Dự Toán chi tiết công trình.

Đơn vị thi công sẽ lập bảng báo giá chính xác gởi Chủ Đầu Tư sau khi nhận được bản vẽ thiết kế đầy đủ và xác nhận loại vật tư hoàn thiện với Chủ Đầu Tư.

Tư vấn và hỗ trợ tận nơi miễn phí khi có yêu cầu 

Miễn phí thiết kế khi xây dựng trọn gói

 

BẢNG BÁO GIÁ THI CÔNG XÂY DỰNG NHÀ TRỌN GÓI 2018

 

S

TT

 

VẬT TƯ

 

GÓI  SỐ 1

Tiết kiệm

5,00 tr/m2

 

GÓI  SỐ 2

Cơ bản

5,50 tr/m2

 

GÓI  SỐ 3

Khá

6,00 tr/m2

 

GÓI  SỐ 4

Khá +

6,50 tr/m2

 

GÓI  SỐ 5

Cao cấp

8,50 tr/m2

I

VẬT TƯ THÔ

Bảo hành phần thô 10 năm: Không sụt, lún, không nghiêng

1

Đá 1x2

Đ.Nai

Đá núi Tây Ninh/ V.Tàu

Đá núi Tây Ninh/ V.Tàu

Đá núi Tây Ninh/ V.Tàu

Đá núi Tây Ninh/ V.Tàu

2

Cát BT

Hạt to

Hạt to

Hạt to

Hạt to

Hạt to

3

Bê tông

Trộn tại CT

Trộn tại CT

Trộn tại CT

Thương
phẩm

Thương
phẩm

4

Cát xây

Hạt to

Hạt to

Hạt to

Hạt to

Hạt to

5

Cát tô

Hạt mịn

Hạt mịn

Hạt mịn

Hạt mịn

Hạt mịn

6

Xi măng

Fico

Fico

Fico

Fico/Hà Tiên

Fico/Hà Tiên

7

Thép

VINA - KYOE/
POMINA

VINA - KYOE/
POMINA

VINA - KYOE/
POMINA

VINA - KYOE/
POMINA

VINA - KYOE/
POMINA

8

Gạch xây

Tuynel

Tuynel

Tuynel

Tuynel

Tuynel

9

Độ dày sàn

8 cm

8 cm

8 cm

10 cm

10 cm

10

Mác BT

200

200

200

250

250

11

Dây điện

Cadivi

Cadivi

Cadivi

Cadivi

Cadivi

12

Cáp mạng

Sino

Sino

Sino

Sino

Sino/Seco

13

Cáp TV

Sino

Sino

Sino

Sino

Sino/Seco

14

Ống cấp

Bình Minh

Bình Minh

Bình Minh

Bình Minh

PPR
Bình Minh

15

Nước thoát

Bình Minh

Bình Minh

Bình Minh

Bình Minh

Bình Minh

II

VẬT TƯ HOÀN THIỆN

Bảo hành phần hoàng thiện: Từ 1 - 10 năm

 

SƠN NƯỚC - SƠN DẦU

 

       

16

Sơn ngoại thất

Kingshield

Kingshield

Kingshield Clean

Kingshield Luxury

Kingshield Super Shiny

17

Sơn nội thất

Kingshield

Kingshield

Kingshield Clean

Kingshield Luxury

Kingshield Super Shiny

18

Matit

MAXICOAT

MAXICOAT

ROSA

ROSA

KingShield cao cấp

19

Sơn dầu

Bạch Tuyết

Bạch Tuyết

Bạch Tuyết

Bạch Tuyết

Bạch Tuyết

 

GẠCH LÁT NỀN

 

20

Gạch nền nhà (đ/m2)

105 .000

155 .000

180 .000

220 .000

350 .000

21

Gạch nền sân thượng,bc (đ/m2)

105 .000

115 .000

135 .000

170 .000

250 .000

22

Gạch nền WC (đ/m2)

100 .000

115 .000

150 .000

180 .000

250 .000

 

GẠCH ỐP TƯỜNG

 

23

Ốp gạch tường WC (đ/m2)

100 .000

115 .000

168 .000

240 .000

300 .000

24

Ốp gạch tường bếp (đ/m2)

100 .000

115 .000

168 .000

240 .000

300 .000

25

Ốp gạch viền tường WC, bếp (đ/v)

 

 

12.000

18.000

28.000

26

Ốp gạch tủ âm tường  (đ/m2)

 

 

115 .000

140.000

155.000

 

CẦU THANG & TAM CẤP

 

27

Đá bậc thang (đ/m2)

Tím Mông Cổ
470 .000

Trắng Suối Lau 6.000.000

Đen Huế
780 .000

Kim Sa Trung
1. 350 .000

Da Báo
1. 900 .000

28

Tam cấp (đ/m2)

Tím Mông Cổ
470 .000

Trắng suối Lau

Đen Huế
780 .000

Kim Sa Trung
1. 350 .000

Da Báo
1. 900 .000

29

Trụ đề pa 
160x160x1200mm (đ/trụ)

Sắt

Tràm
1. 700 .000

Căm xe
2.450 .000

Căm xe
2. 450 .000

Gõ đỏ
2. 700 .000

30

Tay vịn (đ/md)
60x80mm

Sắt

Tràm
320 .000

Căm xe
700 .000

Căm xe
770 .000

Gõ đỏ
820 .000

31

Lan can cầu thang (đ/md)

Sắt

420. 000

Tràm

(Con tiện gỗ)

Căm xe

(Con tiện gỗ)

670 .000

Căm xe

(Con tiện gỗ)

670 .000

Gõ đỏ

(Con tiện gỗ)

950 .000

32

Lan can mặt tiền

(đ/md)

Sắt

420. 000

Sắt

700. 000

Sắt

900. 000

Kính cường lực trụ inox 304

1.250.000

Tay vịn inox

300.000

Kính cường lực trụ inox 304

1.250.000

Tay vịn inox

300.000

 

TRẦN THẠCH CAO

 

33

Trần thạch cao
(Tấm Vĩnh Tường:
Grypoc/Lagyp)

Khung xương
Tùng Châu

Khung xương
Tùng Châu

Khung xương
Tùng Châu

Khung xương
Vĩnh Tường

Khung xương
Vĩnh Tường

 

CỬA ĐI

 

34

Cửa đi chính trệt
4 cánh
 (đ/m2)

Sắt hộp 3x6cm, mã kẽm dày 1ly4 Sơn tĩnh điện,  kính 5ly

1. 050. 000

Sắt hộp 4x8cm, mã kẽm dày 1ly4 Sơn tĩnh điện,  kính 8ly

1. 450. 000

Sắt hộp 5x10cm, mã kẽm dày 1ly4 Sơn tĩnh điện,  kính 8ly

1. 500. 000

Nhựa lõi thép
Kính 8ly
1. 700. 000

EURO
Window
3. 970. 000

35

Cửa đi ban công

 (đ/m2)

Sắt hộp 3x6cm, mã kẽm dày 1ly4 Sơn tĩnh điện,  kính 5ly

1. 050. 000

Sắt hộp 4x8cm, mã kẽm dày 1ly4 Sơn tĩnh điện,  kính 8ly

1. 450. 000

Sắt hộp 5x10cm, mã kẽm dày 1ly4 Sơn tĩnh điện,  kính 8ly

1. 500. 000

Nhựa lõi thép
Kính 8ly
1. 700. 000

EURO
Window
8. 860. 000

36

Cửa đi phòng ngủ

(đ/m2) 

Cửa nhôm hệ 700 Sơn tĩnh điện, kính 5ly

800 000đ/m2

Cửa nhôm hệ 1000 Sơn tĩnh điện, kính 8ly

1 300 000đ/m2

Căm xe

2.450 .000/m2

Căm xe

2.450 .000/m2

8.900.000/m2

37

Cửa đi WC

(đ/m2)

Cửa nhôm hệ 700 Sơn tĩnh điện, kính 5ly

800 000

Cửa nhôm hệ 1000 Sơn tĩnh điện, kính 8ly

1 300 000

Nhựa lõi thép
Kính 5ly
1. 550. 000

Căm xe

3 500 000

8.900 000

38

Khóa cửa phòng WC

(đ/cái)

Trung Quốc
120. 000

Việt Tiệp
145. 000

Việt Tiệp
159. 000

Việt Tiệp
245. 000

Hefele
390. 000

39

Khóa cửa đi chính,  phòng ngủ - 
Tay gạt (đ/cái)

Việt Tiệp
315. 000

Việt Tiệp
585. 000

Việt Tiệp
585. 000

Việt Tiệp
670. 000

Kohler
950. 000

 

CỬA SỔ

 

40

Cửa sổ (đ/cái)

Cửa nhôm hệ 700 Sơn tĩnh điện, kính 5ly

800 000

Cửa nhôm hệ 1.000 Sơn tĩnh điện, kính 8ly

1 300 000

Nhựa lõi thép
Kính 5ly
1. 550. 000

Nhựa lõi thép
Kính 8ly
1. 700. 000

EURO
Window
5. 900. 000

41

Bông gió sắt cửa sổ (đ/cái)

400. 000

500. 000

600. 000

650. 000

700. 000

 

MÁI & GIẾNG TRỜI

 

42

Mái + Khung sắt
(Diện tích tối đa 8m2)

Polycacboonat
+ Khung sắt
hộp 16mm

Kính cường lực 8mm
+ Khung sắt
hộp 25mm

Kính cường lực 8mm
+ Khung sắt
hộp 25mm

Kính cường lực 10mm
+ Khung sắt
hộp 25mm

Kính cường lực 12mm
+ Khung sắt
hộp 25mm

43

Ngói

Nippon/Lama/Ruby/JP (đ/viên)

11.000

11.000

11.000

11.000đ

11.000

 

BẾP

 

44

Đá bàn bếp (đ/m2)

Tím Mông Cổ
470 .000

Trắng Suối Lau

650.000

Đen Huế
780 .000

Kim Sa Trung
1. 350 .000

Da Báo
1. 900 .000

45

Bếp ga (đ/cái)

 

 

2.500.000

5.400.000

5.700.000

46

Máy hút mùi (đ/cái)

 

 

 

2.500.000

2.700.000

47

Tủ bếp trên

 

Nhôm-Kính

Tràm

Căm xe

Gõ đỏ

48

Tủ bếp dưới

Cánh và khung bao tủ dưới bếp xây (đ/md)

Nhôm-Kính

1.000.000

Nhôm-Kính

1.000.000

Tràm

1.900.000

Căm xe

2.200.000

Gõ đỏ 4.600.000

 

THIẾT BỊ ĐIỆN VÀ CHIẾU SÁNG

 

49

Công tăc, ổ cắm, CB, MCB, tủ điện

SINO

SINO

SINO

CLIPSAL
Phổ thông

PANASONIC

50

Quạt hút (đ/cái)

 

 

240.000

240.000

240.000

51

Đèn Neon 1,2m
(Mỗi phòng 01 cái hoặc 4 

đền lon)

Commet
Bóng Philips

205.000

Commet
Bóng Philips

205.000

Commet
Bóng Philips

205.000

Commet
Bóng Philips

205.000

PANASONIC
Bóng Philips

250.000

52

Đèn Neon 0,6m
(Mỗi phòng WC 01 cái

hoặc 2  đền lon)

Commet
Bóng Philips

Commet
Bóng Philips

Commet
Bóng Philips

Commet
Bóng Philips

PANASONIC
Bóng Philips

53

Đèn cầu thang tường

(Mỗi tầng 1 cái)

100. 000

160. 000

160. 000

280. 000

720. 000

54

Đèn chùm phòng 

khách

(Mỗi tầng 1 cái)

 

 

1.000.000

1.000.000

2.500.000

55

Đèn ốp trần (đ/cái)

200.000

250.000

250.000

250.000

250.000

56

Đèn trang trí tường (đ/cái)

 

200. 000

250. 000

350. 000

1. 700. 000

57

Đèn ban công (đ/cái)

200. 000

220. 000

250. 000

250. 000

2. 500. 000

58

Đèn chiếu tranh (đ/cái)

 

200. 000

250. 000

250. 000

1. 500. 000

 

THIẾT BỊ VỆ SINH

 

59

Lavabo (đ/bộ)

1. 450. 000

1. 450. 000

1. 450. 000

1. 450. 000

2. 210. 000

60

Phụ kiện Lavabo
bộ xả, ống, dây cấp (đ/bộ)

230. 000 an>

690. 000

690. 000

885. 000

885. 000

61 Bàn cầu (đ/bộ) 1. 660. 000 2. 025. 000 2. 550. 000 2. 750. 000 6. 000. 000
62 Vòi tắm hoa sen (cái) 300. 000 1. 390. 000 1.535. 000 1.850. 000 11. 000. 000
63 Vòi Lavabo (cái) 150. 000 780. 000 1. 350. 000 1. 500. 000 3. 370. 000
64 Rumine (ban công) 100. 000 100. 000 100. 000 100. 000 100. 000
65 Vòi xịt (cái) 220. 000 220. 000 220. 000 220. 000 910. 000
66 Gương soi + Móc + Khay + Hộp xà bông + Giấy VS (đ/bộ) 780. 000 1.250. 000 1. 650. 000 2.000.000 4. 230. 000
67 Phễu thu sàn (cái) 55. 000 55. 000 55. 000 200. 000 720. 000
68 Van nước lạnh (cái) 170. 000 170. 000 170. 000 170. 000 720. 000
69 Van nước nóng (cái) 0 355. 000 355. 000 355. 000 355. 000
70 Van một chiều (cái) 213. 000 213. 000 213. 000 213. 000 213. 000
71 Máy bơm nước (cái) 860. 000 1. 160. 000 1. 160. 000 1. 160. 000 2. 780. 000
72 Bồn inox (cái)

Inox 1.000L

2. 700. 000

Inox 1.000L

2. 700. 000

Inox 1.000L

2. 700. 000

Inox 1.500L

3. 200. 000

Inox 2.000L

4. 450. 000

73 Máy NLMT (cái)   4.940.000 6.680.000 7.760.000 8.840.000
74 Chậu rửa chén (cái) 830.000 930.000 1. 100. 000 1. 330. 000 3. 400. 000
75 Vòi rửa chén (cái) 300. 000 575. 000 775. 000 875. 000 1. 350. 000
 

VẬT LIỆU CHỐNG THẤM

 
76 Chống thấm ban công và WC FLINKOTE SIKA/KOVA SIKA/KOVA SIKA/KOVA SIKA/KOVA
 

LAN CAN BAN CÔNG

 
77 Lan can ban công (đ/md) 450. 000 650. 000 800. 000 1. 150. 000 1. 350. 000
 

ỐP VÁCH TRANG TRÍ

 
78 Trang trí mặt tiền trệt (đ/m2)   400. 000 650. 000 700. 000 1. 700. 000
79 Trang trí mặt tiền lầu (30%)   120. 000 180. 000 350. 000 1. 700. 000
80 Trang trí giếng trời (đ/m2)   120. 000 180. 000 350. 000 1. 200. 000

 

ĐƠN GIÁ SÂN VƯỜN, HÀNG RÀO, CỔNG TÍNH 40 – 50% DIỆN TÍCH

 

1 Cổng Sắt hộp
3x6 cm
800. 000
Sắt hộp
4x8 cm
1. 150. 000
Sắt hộp
3x9 cm
1. 250. 000
Sắt hộp
5x10 cm
1. 380. 000
Sắt 2 lớp 
cắt CNC
2. 700. 000
2 Tay nắm và khóa (bộ) 0 0 500. 000 1.000. 000 2. 000. 000
3 Gạch nền sân (đ/m2) 85 .000 85 .000 85 .000 85 .000 120 .000
4 Đèn cổng (đ/cái) 200. 000 250. 000 300. 000 350. 000 2. 000. 000
5 Trang trí hàng rào (đ/m2)   350. 000 350. 000 350. 000 1. 200. 000
6 Trang trí cổng (đ/m2)   350. 000 350. 000 550. 000 1. 700. 000

 

ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG XÂY DỰNG (Đã bao gồm điện, nước)

 

  Nhà phố Biệt thự
1 1.350.000 - 1.450.000đ/m2 1.500.000 - 1.800.000đ/m2

 

CÁCH TÍNH DIỆN TÍCH XÂY DỰNG:

Tầng hầm

Tầng hầm tính: 100-150% diện tích xây dựng (đã bao gồm móng và công trình ngầm)

Phần thân

Trệt, các lầu và tum thang tính: 100% diện tích xây dựng

Nền trệt sàn bê tông cốt thép tính: 20% diện tích xây dựng

Phần mái

Sân thượng tính: 50% diện tích xây dựng

Dàn bông Pergola tính: 50-70% diện tích xây dựng

CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ - XÂY DỰNG HOÀNG TUẤN

Địa Chỉ: 180 Nguy

Zalo
Hotline